Có 2 kết quả:
奖项 jiǎng xiàng ㄐㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ • 獎項 jiǎng xiàng ㄐㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) award
(2) prize
(3) CL:項|项[xiang4]
(2) prize
(3) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) award
(2) prize
(3) CL:項|项[xiang4]
(2) prize
(3) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0