Có 2 kết quả:

奖项 jiǎng xiàng ㄐㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ獎項 jiǎng xiàng ㄐㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) award
(2) prize
(3) CL:項|项[xiang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) award
(2) prize
(3) CL:項|项[xiang4]